Việc đánh giá trình độ ngoại ngữ hiện nay là vô cùng quan trọng. Từ học tập đến làm việc đều cần tới nó. Với chứng nhận CEFR là khung tham chiếu chuẩn quốc tế, trình độ ngoại ngữ của bạn có thể được công nhận rộng rãi hơn.
CEFR là gì?
CEFR (viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ.
Khung tham chiếu này được chính Hội đồng châu Âu xây dựng, áp dụng rộng rãi toàn cầu. Nó được tạo ra với mục đích thống nhất thang đánh giá năng lực ngoại ngữ.
Chứng nhận CEFR được chia thành ba cấp độ khác nhau:
- A1, A2 (Basic User): Sơ cấp
- B1, B2 (Independent User): Trung cấp, có thể tự sử dụng trong các cuộc trò chuyện
- C1, C2 (Proficient User): Cao cấp, thành thạo
Cấu trúc thông thường của bài thi CEFR:
- Ngữ pháp: Gồm 100 câu hỏi ngắn trong khoảng 40 phút với những dạng câu: Chọn đáp án đúng, tìm đáp án sai, chọn từ phù hợp, sửa lỗi sai.
- Đọc: Gồm 5-6 đoạn văn (dưới 1000 từ) và 12 câu hỏi chọn đáp án trắc nghiệm làm trong 20 phút
- Nói: Gồm 1 câu hỏi theo chủ đề, trả lời trong khoảng 5 phút và xoay quanh các dạng:
-
- Miêu tả một bức tranh (Describe a Picture).
- Trả lời câu hỏi (Respond to questions).
- Trả lời câu hỏi dựa vào thông tin được cung cấp (Respond to question using information provided).
- Đưa ra giải pháp (Propose solution).
- Trình bày quan điểm (Express an Opinion).
- Nghe: Gồm 12 đoạn hội thoại với 9 đoạn khoảng 1 phút và 3 đoạn khoảng 3 phút kéo dài trong khoảng 20 phút
- Viết: Có 2 dạng bài chính làm trong 15 phút:
-
- Viết câu dựa trên bức tranh cho trước (Write a Sentence Based on a Picture).
- Viết một bài luận trình bày quan điểm (Write an Opinion Essay).
Hệ tham chiếu CEFR trở thành chuẩn chung giúp so sánh, công nhận trình độ ngoại ngữ trên toàn thế giới. Ngoài ra nó cũng là cơ sở để xây dựng kỳ thi, chứng chỉ khác cũng như giúp người học xác định lộ trình phù hợp.

Chứng nhận CEFR được ứng dụng ở đâu?
- Trong giáo dục: CEFR được sử dụng làm chuẩn đầu ra cho học sinh, sinh viên
- Trong tuyển dụng: Chứng nhận này được sử dụng làm tiêu chí đánh giá năng lực ngoại ngữ của ứng viên.
- Trong nghiên cứu, giảng dạy ngôn ngữ: Hệ CEFR giúp thiết kế hướng đi cho chương trình học tập và giảng dạy.